Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : (Biểu ghi số 2142)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045704820 |
Giá tiền | 24000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.4346 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Anh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng, khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Anh (chủ biên), Mạch Quang Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ ... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | xuất bản lần thứ 10 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia sự thật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 288tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm có: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn tư tưởng Hồ Chí Minh, Cơ sở, quá tình hình thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh, Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam, Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế, Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân, Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Chính trị |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mạch Quang Thắng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Cơ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 9 | 335.4346 A107 | MD.10388 | 2021-04-27 | 2021-04-27 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 12 | 335.4346 A107 | MD.10389 | 2024-03-28 | 2024-03-21 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 5 | 335.4346 A107 | MD.10390 | 2019-08-07 | 2019-07-27 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 335.4346 A107 | MD.09071 | 2019-06-08 | 2019-06-08 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 9 | 335.4346 A107 | MD.10214 | 2023-05-25 | 2023-05-23 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 8 | 335.4346 A107 | MD.10215 | 2023-05-26 | 2023-05-24 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 9 | 335.4346 A107 | MD.10216 | 2023-05-26 | 2023-05-17 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 6 | 335.4346 A107 | MD.10217 | 2023-06-13 | 2023-05-31 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 6 | 335.4346 A107 | MD.10218 | 2023-05-25 | 2023-05-12 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 5 | 335.4346 A107 | MD.10219 | 2023-06-17 | 2023-06-07 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 8 | 335.4346 A107 | MD.10220 | 2023-06-07 | 2023-06-06 | 24000.00 | 2018-07-06 | Sách |