Từ điển Hồ Chí Minh Học: (Biểu ghi số 2141)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045733851 |
Giá tiền | 215000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 923.1597 |
Mã hóa Cutter | T121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Ngọc Tấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ điển Hồ Chí Minh Học: |
Thông tin khác | Lưu hành nội bộ |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Ngọc Tấn (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự thật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 700 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế Chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mạnh Quang Thắng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Đình Phong |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Anh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 923.1597 T121 | MD.11340 | 2018-07-06 | 215000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 923.1597 T121 | MD.11341 | 2018-07-06 | 215000.00 | 2018-07-06 | Sách |