Tài liệu học tập lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng : (Biểu ghi số 2137)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 335.434 |
Mã hóa Cutter | Ch312 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tài liệu học tập lý luận chính trị dành cho học viên lớp đối tượng kết nạp Đảng : |
Thông tin khác | ( Sửa chữa, bổ sung theo Văn kiện Đại hội XI của Đảng) |
Thông tin trách nhiệm | Ban Tuyên giáo Trung Ương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Biên soạn và cập nhật những nội dung mới nhất theo tinh thần sửa đổi, bổ sung và phát triển của Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XI của Đảng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12357 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12358 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12359 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12360 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12361 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12362 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12363 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 335.434 Ch312 | MD.12364 | 2018-07-06 | 27000.00 | 2018-07-06 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 335.434 Ch312 | MD.12365 | 2018-08-28 | 27000.00 | 2018-08-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-28 | 335.434 Ch312 | MD.12366 | 2018-08-28 | 27000.00 | 2018-08-28 | Sách |