Quản trị nguồn nhân lực = (Biểu ghi số 2105)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180706b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 92000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.3 |
Mã hóa Cutter | D107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Văn Danh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị nguồn nhân lực = |
Thông tin khác | Human resource management : Dùng cho sinh viên đại học, cao học khối Quản trị kinh doanh - kinh tế và các nhà quản trị |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 342 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu tới sinh viên đại học, sau đại học, MBA, các giảng viên những nội dung then chốt trong Quản trị Nguồn nhân lực hiện đại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Khôi |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 D107 | MD.06801 | 2022-08-30 | 2022-08-19 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 D107 | MD.06802 | 2024-04-05 | 2024-03-22 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 2 | 658.3 D107 | MD.06803 | 2019-04-11 | 2019-03-29 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 D107 | MD.06804 | 2023-04-21 | 2023-04-12 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 6 | 658.3 D107 | MD.06805 | 2024-05-07 | 2024-04-23 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 6 | 658.3 D107 | MD.06806 | 2023-09-22 | 2023-09-12 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 5 | 658.3 D107 | MD.06807 | 2023-05-23 | 2023-05-10 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 3 | 658.3 D107 | MD.06808 | 2019-04-11 | 2019-03-25 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-06 | 658.3 D107 | MD.06809 | 2018-07-06 | 92000.00 | 2018-07-06 | Sách |