Bài tập xử lý số tín hiệu : (Biểu ghi số 210)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01422aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130411s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 218000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621.382076 |
Mã hóa Cutter | S513/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Văn Sung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập xử lý số tín hiệu : |
Thông tin khác | Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Văn Sung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | In lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 487tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu tóm tắt lý thuyết về cấu trúc của các mạng thời gian rời rạc, biến đổi Fourier rời rạc và FFT, thiết kế các mạch lọc số FIR, dàn lọc số và các ứng dụng, và 599 bài tập đề cập đến những vấn đề cơ bản, có ứng dụng tiêu biểu, đa dạng về tín hiệu và hệ thống xử lý số hiện đại |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.382076 S513/T.2 | MD.01403 | 2017-10-18 | 218000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.382076 S513/T.2 | MD.01404 | 2017-10-18 | 218000.00 | 2017-10-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-18 | 621.382076 S513/T.2 | MD.01405 | 2017-10-18 | 218000.00 | 2017-10-18 | Sách |