Giáo trình Hành vi người tiêu dùng (Biểu ghi số 2097)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01187aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160713s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 59000 |
Số ISBN | 9786049094170 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.834 |
Mã hóa Cutter | Th445 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Huy Thông |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình Hành vi người tiêu dùng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Huy Thông |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 423 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về hành vi người tiêu dùng; Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi người tiêu dùng; Giai tầng xã hội và hành vi người tiêu dùng; Nhóm tham khảo và hành vi người tiêu dùng; Những ảnh hưởng của gia đình tới hành vi người tiêu dùng . Chương 6: Cá tính và hành vi người tiêu dùng Chương 7: Động cơ và hành vi người tiêu dùng Chương 8: Nhận thức của người tiêu dùng Chương 9: Thái độ của người tiêu dùng Chương 10: Mua sắm và hiệu của mua sắm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 658.834 Th445 | MD.08121 | 2023-02-01 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 59000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.834 Th445 | MD.08122 | 2018-06-22 | 59000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 658.834 Th445 | MD.08123 | 2020-11-11 | 2020-11-02 | 59000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 658.834 Th445 | MD.08124 | 2020-12-25 | 2020-12-22 | 59000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 658.834 Th445 | MD.08125 | 2021-01-06 | 2020-12-22 | 59000.00 | 2018-06-22 | Sách |