Hỏi & đáp về Incoterms 2010 (Biểu ghi số 2096)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 382.91 |
Mã hóa Cutter | Th500 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thanh Thu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hỏi & đáp về Incoterms 2010 |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thanh Thu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh. |
Nhà xuất bản | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 510 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sau chiến tranh thế giới thứ nhất, kinh tế thế giới phục hồi, buôn bán quốc tế phát triển và mở rộng. Để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại phát triển giữa các quốc gia, khi các thương nhân quốc tế bất đồng về ngôn ngữ, chịu sự điều tiết khác nhau về tập quán thương mại dễ dẫn tới hiểu lầm, tranh chấp kiện tụng, Phòng thương mại quốc tế (ICC - International Chamber of Commerce) có trụ sở tại Paris, đã xây dựng Điều kiện thương mại quốc tế (Incoterms - International Commercial Terms) lần đầu tiên vào năm 1936. Lập tức, Incoterms được nhiều nhà doanh nghiệp của nhiều nước thừa nhận và áp dụng vì tính rõ ràng, dễ hiểu, phản ánh được các tập quán thương mại phổ biến trong buôn bán quốc tế. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 382.91 Th500 | MD.05210 | 2024-04-11 | 2024-03-30 | 95000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 382.91 Th500 | MD.05211 | 2023-09-08 | 2023-08-25 | 95000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 382.91 Th500 | MD.05212 | 2018-06-22 | 95000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 382.91 Th500 | MD.05213 | 2024-04-05 | 2024-03-30 | 95000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 382.91 Th500 | MD.05214 | 2024-09-12 | 2024-08-22 | 95000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 |