Kinh doanh quốc tế môi trường & hoạt Động = (Biểu ghi số 2081)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 88000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 337 |
Mã hóa Cutter | D186 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Daniesl, John D. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh doanh quốc tế môi trường & hoạt Động = |
Thông tin khác | International Business Environments and Operations |
Thông tin trách nhiệm | John D. Daniesl, Lee H. Radebaugh; Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 565 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 28cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Đây cũng là một cuốn sách có giá trị và đã được tái bản nhiều lần ở Mỹ. Nội dung cuốn gồm 21 chương. Mỗi chương là một mảng lý luận và tổng kết những kinh nghiệm nóng hổi trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế. Bạn đọc có thể tìm hiểu những kinh nghiệm hay những bài học bổ ích, những quan điểm (đôi khi là của phía bên kia) để vận dụng trong thực tiễn hoc tập, nghiên cứu và ứng dụng vào thực tiễn kinh doanh quốc tế của minh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Radebaugh, Lee H. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Công Minh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch thuật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Tuấn Thạc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch thuật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Tường Như |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch thuật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 337 D186 | MD.06633 | 2018-06-22 | 88000.00 | 2018-06-22 | Sách |