Quản trị hành chánh văn phòng = (Biểu ghi số 2077)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.4 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đồng Thị Thanh Phương |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị hành chánh văn phòng = |
Thông tin khác | Office management |
Thông tin trách nhiệm | Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 329 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm có 3 phần: phần 1 gồm tổng quát về quản trị hành chính văn phòng, phần 2 gồm nghiệp vụ hành chánh văn phòng, phần 3 về công tác văn bản |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Ngọc An |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05097 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05098 | 2019-12-12 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2019-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05099 | 2020-10-08 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2020-10-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05100 | 2019-04-16 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | 2 | 2019-04-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05155 | 2019-04-16 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2019-04-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05156 | 2019-11-14 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | 1 | 2019-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05157 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05158 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05159 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.4 Ph561 | MD.05160 | 2018-06-22 | 40000.00 | 2018-06-22 | Sách |