Ra quyết định thông minh = (Biểu ghi số 2075)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046500988 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.403 |
Mã hóa Cutter | G977 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Gunther, Robert E. |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ra quyết định thông minh = |
Thông tin khác | Making smart decison |
Thông tin trách nhiệm | Robert E. Gunther ; Bùi Thu Hà (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao đông - xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 187 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Ra quyết định thông minh của tác giả Robert E. Gunther sẽ mang đến cho bạn 50 sự thật về việc đưa ra những quyết định sáng suốt trong cuộc sống; cung cấp thông tin thực tế về những thử thách hàng ngày mà những người ra quyết định phải đối mặt, về vấn đề làm cách nào thu thập được đủ thông tin cần thiết, cách thức giảm thiểu những rủi ro, nâng cao cơ hội và hành động một cách quyết đoán, kiềm chế cảm xúc, ra quyết định nhóm, biến những lỗi lầm thành cơ hội mới... Những chiến lược và phương thức được cung cấp trong sách sẽ giúp bạn suy nghĩ cẩn thận, kỹ lưỡng để đưa ra những quyết định hợp lý, ngăn bạn đưa ra những quyết định nóng vội, thiếu xem xét toàn diện trong cuộc sống cũng như trong công việc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thu Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 1 | 658.403 G977 | MD.05377 | 2021-04-29 | 2021-04-08 | 50000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 2 | 1 | 658.403 G977 | MD.05277 | 2022-04-26 | 2022-04-14 | 50000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.403 G977 | MD.05272 | 2018-06-22 | 50000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 5 | 1 | 658.403 G977 | MD.05235 | 2024-09-10 | 2024-08-30 | 50000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-03 | 2 | 2 | 658.403 G977 | MD.05910 | 2022-03-18 | 2022-02-28 | 50000.00 | 2018-07-03 | Sách |