Quản trị marketing marketing để chiến thắng (Biểu ghi số 2073)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 00990aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 090910s2009 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 27000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.5 |
Mã hóa Cutter | Gi108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Nam Khánh Giao |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quản trị marketing marketing để chiến thắng |
Thông tin khác | |
Thông tin trách nhiệm | Hà Nam Khánh Giao |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Thống kê |
Năm xuất bản | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 329 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 12x16 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách giới thiệu về Marketing trong thế kỷ 21, tạo ra sự thỏa mãn khách hàng thông qua chất lượng, chiếm lĩnh thị trường, lập kế hoạch về thị trường, thu thập thông tin và đo lường nhu cầu ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 1 | 658.5 Gi108 | MD.06636 | 2021-03-16 | 2021-03-03 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06637 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06638 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 1 | 658.5 Gi108 | MD.06639 | 2019-12-13 | 2019-12-04 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06640 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06641 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06642 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 658.5 Gi108 | MD.06643 | 2018-06-22 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 4 | 658.5 Gi108 | MD.06634 | 2020-12-30 | 2020-12-24 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-22 | 3 | 658.5 Gi108 | MD.06635 | 2022-10-17 | 2022-10-03 | 27000.00 | 2018-06-22 | Sách |