Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm (Biểu ghi số 207)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01372aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140522s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046701828 |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 661 |
Mã hóa Cutter | B311/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Bin |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Các quá trình thuỷ lực, bơm, quạt, máy nén |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Bin |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và Kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 262tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về thuỷ lực học, tĩnh lực học, phương trình cân bằng, động lực học, chế độ chuyển động, vận chuyển chất lỏng, vận chuyển và nén khí |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật hóa học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 661 B311/T.1 | MD.01357 | 2017-10-17 | 89000.00 | 2017-10-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 661 B311/T.1 | MD.01358 | 2021-04-02 | 89000.00 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2021-03-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-19 | 661 B311/T.1 | MD.13537 | 2018-10-19 | 89000.00 | 2018-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-19 | 661 B311/T.1 | MD.13538 | 2018-10-19 | 89000.00 | 2018-10-19 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-19 | 661 B311/T.1 | MD.13539 | 2022-09-26 | 89000.00 | 2018-10-19 | Sách | 2 | 2022-09-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-19 | 661 B311/T.1 | MD.13540 | 2022-05-24 | 89000.00 | 2018-10-19 | Sách | 1 | 2022-05-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-19 | 661 B311/T.1 | MD.13541 | 2018-10-19 | 89000.00 | 2018-10-19 | Sách |