Thiết kế và quản lý truyền thông Marketing = (Biểu ghi số 2069)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180622b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 58000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.804 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thiết kế và quản lý truyền thông Marketing = |
Thông tin khác | Marketing communication and design management |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Dung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 286 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hoạt động marketing đã chuyển biến mạnh mẽ trong vài thập niên gần đây chiến lược và phương thức hiện đại, các chiến thuật rất đa dạng: Quảng cáo, chiêu thị, tổ chức sự kiện, quan hệ công chúng, truyền thông xã hội, đại diện bán hàng, tiếp thị trực tuyến, bán hàng cá nhân, các chiến thuật và kỹ thuật ngày càng tinh tế và hiệu suất cao, thời gian chuyển biến nhanh hơn do sự ra đời của Internet và các công cụ trực tuyến (Online) Các công ty đa quốc gia (MNC), các doanh nghiệp ở mọi quy mô khác nhau đang nỗ lực sáng tạo ra các phương tiện Marketing hiệu quả nhất nhằm tăng thị phần, đa dạng hóa thị trường, điều phối giữa các thị trường toàn thế giới và thị trường trong nước, đồng thời giảm chi phí truyền thông để nâng cao lợi thế cạnh tranh. Quyển sách Thiết Kế Và Quản Lý Truyền Thông Marketing sẽ cung cấp cho quý độc giả, các bạn sinh viên quản trị kinh doanh và tiếp thị, các giám đốc doanh nghiệp, các nhà tiếp thị, nhà nghiên cứu các lý thuyết cơ bản và hiện đại trong lĩnh vực truyền thông tiếp thị tích hợp (Intergrated Marketing Communications - IMC) và đa dạng các tình huống hiện đại và tinh tế về Marketing ở các nền kinh tế phát triển và các nền kinh tế đang phát triển ở Châu Á. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quản trị kinh doanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07023 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07024 | 2024-03-29 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | 1 | 2024-03-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07025 | 2019-09-25 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | 4 | 2019-09-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07026 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07027 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07028 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07029 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07030 | 2018-09-10 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | 1 | 2018-08-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07031 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07032 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07033 | 2023-10-20 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | 2 | 2023-10-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07034 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07035 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.07036 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.05116 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.05117 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 658.804 D513 | MD.05114 | 2018-08-08 | 58000.00 | 2018-08-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-08-17 | 658.804 D513 | MD.22647 | 2024-08-17 | 58000.00 | 2024-08-17 | Sách |