000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
56000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
618.92 |
Mã hóa Cutter |
Q523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trần Quy. |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Điều dưỡng nhi khoa : |
Thông tin khác |
Sách đào tạo điều dưỡng đa khoa trung học |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Quỵ (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Y học |
Năm xuất bản |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
233 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
minh họa |
Kích thước (L) |
27cm |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung quyển sách gồm 20 bài với 4 mục tiêu chính: trình bày đặc điểm giải phẫu sinh lý và sự phát triển cơ thể của trẻ em, trình bày nguyên nhân, triệu chứng, tiến triển, biến chứng và biện pháp phòng các bệnh thường gặp ở trẻ em, trình bày chế độ nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ khỏe mạnh và trẻ bị bệnh, lập kế hoạch chăm sóc trẻ bị bệnh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Tiến Dũng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Thúy Mai |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm |
Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |