Đại cương Ngôn ngữ Học (Biểu ghi số 2051)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 38000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 410 |
Mã hóa Cutter | Ch125/T1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Hữu Châu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đại cương Ngôn ngữ Học |
Phần/Tập | Tập một |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hữu Châu (chủ biên) ; Bùi Minh Toán |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ sáu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 335 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ và cách sử dụng lời nói của con người. Ngữ âm học, âm vị học, ngữ dụng học, ngữ pháp chức năng, ngữ nghĩa học, ngôn ngữ học chức năng, ngữ pháp tạo sinh, ngôn ngữ học lịch sử, ngôn ngữ học điều trị, từ vựng Tiếng Việt... là những môn học thuộc Ngôn ngữ học. Tổng hợp các tài liệu học tập hay về ngôn ngữ học như: bài giảng ngôn ngữ học, đề thi ngôn ngữ học, giáo trình ngôn ngữ học, đề tài nghiên cứu hay về Các quy luật ngôn ngữ, sự hình thành và ứng dụng ngôn ngữ sẽ giúp bạn hoàn thành tốt chương trình học của mình. Mời các bạn cùng tham khảo. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Minh Toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 410 Ch125/T1 | MD.09643 | 2018-06-16 | 38000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 410 Ch125/T1 | MD.09644 | 2018-06-16 | 38000.00 | 2018-06-16 | Sách |