Ngữ pháp tiếng Việt (Biểu ghi số 2045)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180616b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040097101 |
Giá tiền | 165000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 495.9225 |
Mã hóa Cutter | L451 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Lộc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngữ pháp tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Lộc (chủ biên) ; Nguyễn Mạnh Tiến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 564tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề cơ bản về ngữ pháp tiếng Việt với việc tìm hiểu về cấu tạo từ, từ loại, cụm từ và câu. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Tiến |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 495.9225 L451 | MD.09679 | 2018-06-16 | 165000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 495.9225 L451 | MD.09680 | 2018-06-16 | 165000.00 | 2018-06-16 | Sách |