Cơ sở vật lý (Biểu ghi số 2040)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040095220 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530.1 |
Mã hóa Cutter | H188 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Halliday, David |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở vật lý |
Phần/Tập | Tập 3 |
Nhan đề phần/tập | Nhiệt học |
Thông tin trách nhiệm | David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ mười hai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 193 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | hình vẽ |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách “CƠ SỞ VẬT LÍ – Tập Ba: trình bày lý thuyết và bài tập về nhiệt động lực học, nhiệt độ, nhiệt giai, nhiệt lượng, định luật thứ nhất của nhiệt động lực học, thuyết động học chất khí, Entropi và định luật thứ hai của nhiệt động lực học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Resnick, Robert |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Walker, Jearl |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Viết Kính |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10450 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10451 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10452 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10453 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10454 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10455 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10456 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10457 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10458 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530.1 H188 | MD.10459 | 2018-06-16 | 55000.00 | 2018-06-16 | Sách |