Cơ sở vật lý (Biểu ghi số 2038)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038333 |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | H188/T.6 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Halliday, David |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở vật lý |
Phần/Tập | Tập 6 |
Nhan đề phần/tập | Cơ học - Quang học và vật lí lượng tử |
Thông tin trách nhiệm | David Halliday ,Robert Resnick, Jearl Walker ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ mười một |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 503tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách thuộc bộ sách Cơ sở vật lí (Fundamentals of physics) do tập thể tác giả David Halliday , Robert Resnick , Jearl Walker thực hiện. Nội dung của tập 6 là phần quang học và vật lí lượng tử bao gồm: Quang hình học, giao thoa ánh sáng, nhiễu xạ, lý thuyết tương đối, cùng với nhiều phần mở rộng như: vật lí lượng tử, nguyên tử, sự dẫn điện trong chất rắn, vật lí hạt nhân, năng lượng hạt nhân, Quark, Leptôn, và Big Bang |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Resnick, Robert |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Walker, Jearl |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Văn Thích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Hữu Thư |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Thiều |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.6 | MD.10461 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.6 | MD.10462 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.6 | MD.10463 | 2019-05-23 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2019-05-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10464 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10465 | 2020-03-14 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2020-03-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10466 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10467 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10468 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10469 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 530 H188/T.2 | MD.10477 | 2018-06-16 | 120000.00 | 2018-06-16 | Sách |