Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp (Biểu ghi số 203)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01113aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 070105s2006 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 22500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.2 |
Mã hóa Cutter | H407 |
100 0# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cẩm nang các bệnh phổi - phế quản do các yếu tố gây nhiễm, bệnh màng phổi, giãn phế quản, giãn phế nang, ung thư và các khối u phổi - phế quản, truỵ hô hấp, phù phổi, bệnh bụi phổi, bệnh phổi do dùng thuốc... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Cost, replacement price |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01406 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01407 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01408 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01409 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01410 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01441 | 2020-09-17 | 2017-10-17 | Sách | 1 | 2020-09-03 | 29000.00 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01442 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | 29000.00 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01443 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | 29000.00 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01444 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | 29000.00 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-17 | 616.2 H407 | MD.01445 | 2017-10-17 | 2017-10-17 | Sách | 29000.00 |