000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN |
Giá tiền |
30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
613.707 |
Mã hóa Cutter |
L451 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Trịnh Hữu Lộc |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan |
Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Giáo trình vệ sinh học thể dục thể thao |
Thông tin trách nhiệm |
Trịnh Hữu Lộc (chủ biên) ; Nguyễn Phước Toàn, Nguyễn Phước Thọ |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản |
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khối lượng (L) |
126 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) |
Minh họa |
Kích thước (L) |
24cm |
500 ## - Phụ chú chung |
Phụ chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đài học sư phạm Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Nội dung tài liệu bao gồm: Giáo trình cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về vệ sinh học như: vệ sinh cá nhân, vệ sinh dinh dưỡng, vệ sinh môi trường, vệ sinh học đường và vệ sinh tập luyện TDTT. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo |
Từ khóa |
Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Phước Toàn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân |
Tên tác giả cá nhân |
Nguyễn Phước Thọ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Sách |