Cơ sở vật lý (Biểu ghi số 2026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040038326 |
Giá tiền | 86000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | H188/T.5 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Halliday, David |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở vật lý |
Phần/Tập | Tập 5 |
Nhan đề phần/tập | Điện học - II |
Thông tin trách nhiệm | Halliday David ,Resnick Robert,Walker Jearl ; Hoàng Hữu Thư ( chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ bảy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 331 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm bao gồm: từ trường, định luật Amper, định luật cảm ứng của Faraday, độ tự cảm, hiệu ứng từ và vật liệu từ, dao động điện từ, dòng điện xoay chiều, các phương trình Maxwell, sóng điện từ. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Resnick, Robert |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Walker, Jearl |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Hữu Thư |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10411 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10412 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10413 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10414 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10415 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10416 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10417 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10418 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10419 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.5 | MD.10420 | 2018-06-15 | 86000.00 | 2018-06-15 | Sách |