Giáo trình bơi lội (Biểu ghi số 2025)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047337583 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 797.21 |
Mã hóa Cutter | L312/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình bơi lội |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Mỹ Linh, Trần Thị Minh Thoa (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 256 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ môn văn hóa thể thao và du lịch trường Đại học thể dục thể thoa thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình Bơi lội. Tập 2 gồm 5 chương: Chương 8. Huấn luyện bơi thể thao Chương 9. Đặc điểm huấn luyện thiếu niên, nhi đồng Chương 10. Phương pháp tuyển chọn vận động viên bơi lội Chương 11. Phương pháp kiểm tra y học trong huấn luyện bơi Chương 12. Phương pháp nghiên cứu khoa học trong bơi lội. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Minh Thoa |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tác giả tập thể | |
Tên tác giả tập thể | Giảng viên Bộ môn thể thao dưới nước (biên soạn) |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 797.21 L312/T.2 | MD.10445 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 797.21 L312/T.2 | MD.10446 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách |