Cơ sở vật lý (Biểu ghi số 2018)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 978640095718 |
Giá tiền | 84000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 530 |
Mã hóa Cutter | H188/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Halliday, David |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cơ sở vật lý |
Phần/Tập | Tập 2 |
Nhan đề phần/tập | Cơ học - II |
Thông tin trách nhiệm | Halliday David ,Resnick Robert, Walker Jearl ; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ mười một |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 391 tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Sư quay, sự lăn mô men quay và mô men năng lượng, cân bằng và đàn hồi, dao động, sự hấp dẫn, chất lưu, Sóng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Resnick, Robert |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Walker, Jearl |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Quốc Quýnh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Hữu Thư |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10507 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10508 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10509 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10510 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10511 | 2020-03-14 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2020-03-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10512 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10513 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10514 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10515 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 530 H188/T.2 | MD.10516 | 2018-06-15 | 84000.00 | 2018-06-15 | Sách |