Lý thuyết xác suất (Biểu ghi số 2015)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040068118 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.2 |
Mã hóa Cutter | T305 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Tiến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lý thuyết xác suất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | tái bản lần thứ 7 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 395 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Mục đích chính của cuốn sách này là cung cấp cho độc giả những kiến thức cơ bản nhất làm nền tảng cho xác suất thống kê. Vì thế cuốn sách này sẽ có ích cho các sinh viên và những ai muốn đi sâu nghiên cứu xác suất thống kê. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Viết Yên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10221 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10222 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10223 | 2019-04-08 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2019-02-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10224 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10225 | 2018-11-19 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2018-11-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10226 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10227 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10228 | 2022-07-05 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2022-06-20 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10229 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 T305 | MD.10230 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách |