Nghĩa học Việt ngữ (Biểu ghi số 2010)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040055255 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 495.922 |
Mã hóa Cutter | Gi109 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thiện Giáp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghĩa học Việt ngữ |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thiện Giáp |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách đặt ngữ nghãi học vào phạm vi của ngôn ngữ học và khảo sát theo cách của Bộ môn Ngôn ngữ học nghiên cứu ý nghĩa. Trong hệ thống tiếng Việt có năm cấp độ: Âm vị học, Từ vựng học, Cú pháp học, Ngữ nghĩa học và Biểu trưng học. Trong khi Âm vị học, Từ vựng học, Cú pháp học nghiên cứu cấu trúc của những khả năng biểu hiện thì Ngữ nghĩa học và Biểu trưng học nghiên cứu những ý nghĩa có thể được biểu hiện. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 495.922 Gi109 | MD.09587 | 2018-06-15 | 80000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 495.922 Gi109 | MD.09588 | 2018-06-15 | 80000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 495.922 Gi109 | MD.09589 | 2018-06-15 | 80000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 495.922 Gi109 | MD.09590 | 2018-06-15 | 80000.00 | 2018-06-15 | Sách |