Xác suất thống kê : (Biểu ghi số 2009)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040067937 |
Giá tiền | 44000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519 |
Mã hóa Cutter | H125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Đức Hậu |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xác suất thống kê : |
Thông tin khác | Dùng cho đào tạo bác sỹ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Hậu (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 6 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Nơi xuất bản | H. |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 171 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bài giảng xác suất và thống kê được viết lần này theo chương trình Đại học đại cương có mở rộng và nâng cao. Cuốn sách không những cung cấp các kiến thức cơ bản về xác suất thống kê mà còn đưa ra một số ví dụ ứng dụng gần gũi và thiết thực về xác suất thống kê trong y học. Nội dung của cuốn sách là tài liệu học tập cho sinh viên hệ bác sĩ đa khoa và đồng thời cũng có thể là tài liệu tham khảo cho học viên sau đại học, cho các cán bộ giảng dạy xác suất thống kê trong ngành y và cho những người cần xử lý số liệu trong các nghiên cứu y học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12560 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12561 | 2024-04-23 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2024-04-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12562 | 2023-01-30 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2023-01-10 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12563 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12564 | 2021-03-23 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 2 | 2021-03-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12565 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12566 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12567 | 2023-01-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2023-01-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12568 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.12569 | 2021-03-09 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2021-02-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10401 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10402 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10403 | 2023-02-27 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 3 | 2023-02-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10404 | 2024-05-20 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2024-05-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10405 | 2024-05-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2024-04-23 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10406 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10407 | 2023-06-20 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 4 | 2023-06-13 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10408 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10409 | 2023-02-20 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách | 1 | 2023-01-30 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-10-13 | 519 H125 | MD.10410 | 2020-10-13 | 44000.00 | 2020-10-13 | Sách |