Giáo trình thống kê xã hội học : (Biểu ghi số 2003)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040016539 |
Giá tiền | 28000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 519.2 |
Mã hóa Cutter | H450 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đào Hữu Hồ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình thống kê xã hội học : |
Thông tin khác | Dùng cho các trường Đại học khối xã hội và nhân văn, các trường Cao đẳng |
Thông tin trách nhiệm | Đào Hữu Hồ |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm 2 phần có 210 trang . Chương 1. Một số khái niệm và kết quả cơ bản của xác suất Chương 2. Thống kê xã hội |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10391 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10392 | 2022-06-10 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | 1 | 2022-06-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10393 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10394 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10395 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10396 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10397 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10398 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10399 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.10400 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.09627 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.09628 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.09629 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.09630 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 519.2 H450 | MD.09631 | 2018-06-15 | 28000.00 | 2018-06-15 | Sách |