Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô (Biểu ghi số 2)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170926b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 625.8 |
Mã hóa Cutter | B566/T.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Đình Bửu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Trần Đình Bửu, Dương Học Hải |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày khái niệm về mặt đường nhựa, yêu cầu về vật liệu, mặt đường nhựa làm bằng phương pháp láng mặt và thấm nhập, vật liệu và công nghệ thi công mặt đường bêtông nhựa, xây dựng mặt đường bêtông xi măng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Học Hải |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-27 | 1 | 625.8 B566/T.2 | MD.00018 | 2017-09-28 | 2017-09-28 | 65000.00 | 2017-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 3 | 625.8 B566/T.2 | MD.00078 | 2017-10-20 | 2017-10-20 | 65000.00 | 2017-09-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 2 | 625.8 B566/T.2 | MD.00080 | 2017-10-02 | 2017-10-02 | 65000.00 | 2017-09-29 | Sách |