Kinh tế báo chí : (Biểu ghi số 1989)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045735336 |
Giá tiền | 74000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 338.470795 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Chí Trung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kinh tế báo chí : |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Chí Trung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia Sự Thật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 323 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách tập trung vào những vấn đề chính của kinh tế báo chí như: các mô hình kinh doanh, kinh tế báo chí trên nền tảng kỹ thuật số, hội tụ đa phương tiện; kỹ năng phân tích thị trường và xây dựng chiến lược kinh doanh, những vấn đề cơ bản trong kinh doanh báo chí, v.v.. Cùng với những lý thuyết cơ bản, cuốn sách đồng thời hướng đến cả những vấn đề thực tiễn trong hoạt động kinh tế báo chí hiện nay ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 338.470795 Tr513 | MD.11247 | 2018-06-15 | 74000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 338.470795 Tr513 | MD.11248 | 2018-06-15 | 74000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 338.470795 Tr513 | MD.11249 | 2018-06-15 | 74000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 338.470795 Tr513 | MD.11250 | 2018-06-15 | 74000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 338.470795 Tr513 | MD.11251 | 2018-06-15 | 74000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 338.470795 Tr513 | MD.13985 | 2019-01-16 | 74000.00 | 2019-01-16 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-16 | 338.470795 Tr513 | MD.13986 | 2019-01-16 | 74000.00 | 2019-01-16 | Sách |