Nghệ thuật thuyết trình : (Biểu ghi số 1982)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047415861 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 808.5 |
Mã hóa Cutter | Ph549 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Collins, Philip |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nghệ thuật thuyết trình : |
Thông tin khác | Bí quyết để thính giả nhớ những gì chúng ta nói |
Thông tin trách nhiệm | Philip Collins ; Chương Ngọc (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 1 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Thanh hóa |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 231tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách sẽ giúp bạn đọc nắm bắt những nguyên tắc căn bản như là bí quyết của nghệ thuật thuyết trình: từ cách viết một bài diễn văn đến cách trình bày trước đám đông. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chương Ngọc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 1 | 808.5 Ph549 | MD.09336 | 2024-05-17 | 2024-05-07 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 2 | 808.5 Ph549 | MD.09337 | 2023-11-10 | 2023-10-30 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 1 | 808.5 Ph549 | MD.09338 | 2018-12-05 | 2018-11-28 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 2 | 808.5 Ph549 | MD.09339 | 2023-09-15 | 2023-08-31 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 2 | 808.5 Ph549 | MD.09340 | 2020-10-16 | 2020-07-03 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 2 | 808.5 Ph549 | MD.07693 | 2019-11-25 | 2019-11-13 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 2 | 808.5 Ph549 | MD.07694 | 2018-08-17 | 2018-07-07 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 808.5 Ph549 | MD.07695 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 808.5 Ph549 | MD.07696 | 2018-06-15 | 65000.00 | 2018-06-15 | Sách |