Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng (Biểu ghi số 198)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | C121/T.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tào Duy Cần |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tra cứu biệt dược mới & thuốc thường dùng |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Tào Duy Cần |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1216 tr |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm nhiêu floaij thuốc mới chưa có ở tập 1. Đặc biệt được tập hợp nhiều loại thuốc vừa mới nhập nội và sản xuất trong thời gian gần đây |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01179 | 2017-10-14 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01180 | 2018-05-22 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2018-05-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01181 | 2017-10-14 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01182 | 2017-10-14 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01183 | 2017-10-14 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121 | MD.01184 | 2017-10-14 | 230000.00 | 2017-10-14 | Sách |