Bí kíp X trong quảng cáo - PR Xì xầm với hét to = (Biểu ghi số 1976)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 68000 |
082 01 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 659.2 |
Mã hóa Cutter | R961 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lawson, Russell ; Hoàng Thu (dịch) |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bí kíp X trong quảng cáo - PR Xì xầm với hét to = |
Thông tin khác | the PR Buzz factor |
Thông tin trách nhiệm | Russell Lawson ; Hoàng Thu (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 239 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách sẽ giúp bạn thiết lập vị thế thị trường cho doanh nghiệp của bạn và tối đa hóa doanh số, thông qua các hoạt động PR đơn giản như: tiếp cận với đối tượng truyền thông mục tiêu của bạn, truyền đạt các thông điệp chính, tạo sự khác biệt giữa doanh nghiệp của bạn và các đối thủ, tạo vị thế quan trọng cho doanh nghiệp của bạn trong ngành... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Thu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Việt Hà |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 1 | 1 | 659.2 R961 | MD.09234 | 2021-03-16 | 2021-02-23 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.09235 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08104 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08101 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08092 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08098 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08113 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.08095 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.09231 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 659.2 R961 | MD.09233 | 2018-06-15 | 68000.00 | 2018-06-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 1 | 659.2 R961 | MD.09232 | 2022-08-31 | 2022-08-12 | 68000.00 | 2018-06-16 | Sách |