Hệ thống các quy định hiện hành về xuất bản (Biểu ghi số 1975)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180615b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048011345 |
Giá tiền | 100000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 070.5 |
Mã hóa Cutter | H250 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống các quy định hiện hành về xuất bản |
Thông tin trách nhiệm | Bộ thông tin và truyền thông |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Thông tin và truyền thông |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 479 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nhằm giúp các đơn vị quản lý nhà nước về xuất bản tại địa phương và cán bộ công chức, viên chức ngành Xuất bản - In - Phát hành sách nắm vững chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật của nhà nước để vận dụng vào thực tiễn công tác, Nhà xuất bản thông tin và truyền thông đã tập hợp, hệ thống hóa các văn bản của Đảng và nhà nước để xuất bản cuốn sách này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 070.5 H250 | MD.05380 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 070.5 H250 | MD.05251 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 070.5 H250 | MD.05234 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-15 | 070.5 H250 | MD.05264 | 2018-06-15 | 100000.00 | 2018-06-15 | Sách |