Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc : (Biểu ghi số 197)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 350000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.04 |
Mã hóa Cutter | Qu106 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Minh Quang |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc : |
Thông tin khác | Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc = Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) |
Thông tin trách nhiệm | Cao Minh Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 711 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh màu |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 10 - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc (GPP) được biên soạn bởi các chuyên gia có tâm huyết, có trình độ, kinh nghiệm, hoạt động lâu năm trong ngành dược đặc biệt trong các lĩnh vực quản lý, giáo dục, pháp chế, kinh doanh, các hội nghề nghiệp có liên quan đến hoạt động của nhà thuốc, hy vọng rằng sẽ giúp cho các sở y tế, các nhà thuốc, những người quan tâm bổ sung được một tài liệu tham khảo có giá trị, cần thiết, sát nội dung trong quá trình thực hiện, hoàn chỉnh hoạt động của nhà thuốc GPP hiện nay. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01122 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01123 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01124 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01125 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01126 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01127 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01128 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01129 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.04 C120 | MD.01130 | 2017-10-14 | 350000.00 | 2017-10-14 | Sách |