Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng (Biểu ghi số 196)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 445000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | C121/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tào Duy Cần |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tra cứu biệt dược mới và thuốc thường dùng |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Tào Duy Cần |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 1623 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung nói đến hoạt chất thuộc các quy chế thuốc độc, thuốc gây nghiện và thuốc hướng tâm thần . |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01074 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01075 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01076 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01077 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01078 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01079 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 615.1 C121/T.1 | MD.01080 | 2017-10-14 | 445000.00 | 2017-10-14 | Sách |