PR lý luận & ứng dụng : (Biểu ghi số 1953)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01440aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 151021s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045931097 |
Giá tiền | 109000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 659.2 |
Mã hóa Cutter | H116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Thị Thuý Hằng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | PR lý luận & ứng dụng : |
Thông tin khác | Chiến lược PR chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức phi chính phủ |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Thị Thuý Hằng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động- Xã hội |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khát quát về PR; chức năng quản lý của PR; các lĩnh vực PR ứng dụng tiêu biểu: trong chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức phi chính phủ; vai trò, nhiệm vụ và nguyên tắc của PR trong quan hệ với báo chí, PR nội bộ, PR cộng đồng.... Giới thiệu các kỹ năng PR cơ bản: viết, giao tiếp, đàm phán, thuyết trình; một số vấn đề pháp luật liên quan đến hoạt động PR |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Quan hệ công chúng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 659.2 H116 | MD.09375 | 2018-06-09 | 109000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 659.2 H116 | MD.09376 | 2018-06-09 | 109000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 659.2 H116 | MD.09377 | 2022-08-31 | 109000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 2022-08-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 659.2 H116 | MD.09378 | 2018-06-09 | 109000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 659.2 H116 | MD.09379 | 2024-05-06 | 109000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2 | 2024-05-06 | 2024-05-20 |