Bài tập và bài giải kế toán chi phí (Biểu ghi số 1946)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.42 |
Mã hóa Cutter | L462 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Lợi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập và bài giải kế toán chi phí |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Lợi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tài Chính |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 366tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán - Kiểm toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cuốn sách bao gồm các bài tập trắc nghiệm, bài tập tự luận được biên soạn theo thứ tự của chương trình môn kế toán chi phí hiện đang được giảng dạy tại trường đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh và những bài tập trắc nghiệm, tự luận mang tính chất gợi mở, tiếp cận những lý thuyết kế toán chi phí hiện đại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07611 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07613 | 2022-02-28 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 2022-02-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07614 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07615 | 2023-01-14 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2 | 2023-01-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07616 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07617 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07618 | 2022-03-02 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 2022-02-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07619 | 2024-04-23 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 2024-04-23 | 2024-05-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 L462 | MD.07620 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách |