Cẩm nang truyền thông B2B : (Biểu ghi số 1945)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 120000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.45 |
Mã hóa Cutter | B694 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bodnar Kipp |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cẩm nang truyền thông B2B : |
Thông tin khác | Trở thành siêu sao Marketing qua việc tạo ra đầu mối kinh doanh bằng trang Blog, Email, mạng xã hội Linkedin, Twitter, Facebook và hơn thế nữa |
Thông tin trách nhiệm | Kipp Bodnar, Jeffrey L.Cohen; Nguyễn Lâm Xuân Các (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh. |
Nhà xuất bản | Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 374 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 20.3cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cẩm Nang Truyền Thông Xã Hội B2B là một trong những sách marketing hay, trao cho người làm marketing những chiến thuật trong truyền thông xã hội, sự hiểu biết để viết ra nội dung sâu sắc, cách phân tích dữ liệu và các phương pháp báo cáo; tất cả sẽ đưa bạn lên trình độ đỉnh cao về marketing B2B. Qua cuốn sách này người làm marketing sẽ nắm được: Những Nguyên Tắc Cơ Bản để tạo ra Đầu Mối Kinh Doanh bằng Truyền Thông Xã Hội Bước Hành Động Để Tạo Ra Đầu Mối Kinh Doanh Bằng Truyền Thông Xã Hội Đưa Việc Tạo Đầu Mối Kinh Doanh Bằng Truyền Thông Xã Hội Lên Tầm Cao Mớ |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Jeffrey L.Cohen |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Lâm Xuân Các |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 658.45 B694 | MD.07935 | 2019-09-23 | 2019-08-30 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 658.45 B694 | MD.07936 | 2020-12-26 | 2020-12-11 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 658.45 B694 | MD.07937 | 2018-06-09 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 658.45 B694 | MD.07938 | 2018-06-09 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 658.45 B694 | MD.07939 | 2018-06-09 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 658.45 B694 | MD.07940 | 2018-06-09 | 120000.00 | 2018-06-09 | Sách |