Thuế và kế toán thuế : (Biểu ghi số 1942)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 175000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.46 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thuế và kế toán thuế : |
Thông tin khác | Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Giao thông vận tải |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 654 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh - Khoa Kế toán - Kiểm toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Thuế và kế toán thuế 2009 được tác giả biên soạn nhằm giúp cho nhà quản lý doanh nghiệp, các người thực hành kế toán và các bạn đọc quan tâm đến kế toán và thuế áp dụng cho các doanh nghiệp cập nhật những thông tin mới nhất về thuế và kế toán. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 3 | 657.46 Nh300 | MD.07116 | 2023-11-07 | 2023-02-23 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.46 Nh300 | MD.07119 | 2018-06-09 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 2 | 657.46 Nh300 | MD.07120 | 2019-11-30 | 2019-11-21 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.46 Nh300 | MD.07128 | 2018-06-09 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.46 Nh300 | MD.07129 | 2018-06-09 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.46 Nh300 | MD.07125 | 2019-10-16 | 2019-10-03 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.46 Nh300 | MD.07126 | 2023-02-16 | 2023-02-01 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.46 Nh300 | MD.07122 | 2020-03-18 | 2020-03-18 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2020-04-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.46 Nh300 | MD.07123 | 2018-06-09 | 175000.00 | 2018-06-09 | Sách |