Bài tập kế toán tài chính (có bài giải mẫu) : (Biểu ghi số 1940)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049223716 |
Giá tiền | 96000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.48 |
Mã hóa Cutter | V106 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Ngọc Vàng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập kế toán tài chính (có bài giải mẫu) : |
Thông tin khác | Đã cập nhật theo chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014) |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Ngọc Vàng (chủ biên) ; Nguyễn Xuân Hưng, Hà Xuân Thạch... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 262 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán. Bộ môn Kế toán tài chính |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nhằm giúp bạn đọc, sinh viên tiếp cận Hệ thống Kế toán doanh nghiệp có hiệu quả, đặc biệt là lĩnh vực kế toán tài chính, Chúng tôi biên soạn cuốn " Bài tập và bài giải Kế toán tài chính". Sách " Bài tập và bài giải Kế toán tài chính" hỗ trợ đắc lực cho môn học Kế toán tài chính (KTTC). Thông qua khảo sát thực hành các bài tập sẽ làm cho người đọc hiểu rõ và mở rộng sự hiểu biết của mình với những nội dung đã trình bày trong lý thuyết môn học. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Xuân Thạch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 1 | 657.48 V106 | MD.07662 | 2018-10-08 | 2018-10-08 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 2 | 657.48 V106 | MD.07663 | 2021-03-26 | 2021-03-17 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 3 | 657.48 V106 | MD.07664 | 2018-11-02 | 2018-10-18 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 3 | 657.48 V106 | MD.07665 | 2021-01-29 | 2021-01-20 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 2 | 657.48 V106 | MD.07666 | 2021-04-23 | 2021-04-07 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 2 | 657.48 V106 | MD.07667 | 2021-01-27 | 2021-01-20 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.48 V106 | MD.07668 | 2018-06-12 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 1 | 657.48 V106 | MD.07669 | 2023-03-20 | 2023-03-09 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 1 | 657.48 V106 | MD.07670 | 2024-04-19 | 2024-04-09 | 96000.00 | 2018-06-12 | Sách |