Tổ chức và quản lý Y tế : (Biểu ghi số 194)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 51000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 610.6 |
Mã hóa Cutter | D105 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Việt Dũng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tổ chức và quản lý Y tế : |
Thông tin khác | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trương Việt Dũng, Nguyễn Duy Luật |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 206 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách Tổ chức và quản lý y tế được biên soạn dựa trên chương trình giáo dục của Trường Đại học Y Hà Nội trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt theo phương châm: Kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Duy Luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01140 | 2017-10-14 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01141 | 2022-04-04 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2022-03-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01142 | 2022-03-28 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2022-03-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01143 | 2017-10-14 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01144 | 2020-10-21 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2020-10-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01145 | 2021-01-23 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | 2021-01-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01146 | 2021-01-27 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2021-01-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01147 | 2017-10-14 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01148 | 2021-03-30 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2021-03-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 610.6 D105 | MD.01149 | 2020-12-23 | 51000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | 2020-12-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-13 | 610.6 D105 | MD.10868 | 2018-04-13 | 51000.00 | 2018-04-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 610.6 D105 | MD.12296 | 2021-03-26 | 51000.00 | 2018-06-16 | Sách | 2 | 2021-03-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 610.6 D105 | MD.12297 | 2024-05-11 | 51000.00 | 2018-06-16 | Sách | 2 | 2024-04-20 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 610.6 D105 | MD.12298 | 2021-01-26 | 51000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2021-01-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 610.6 D105 | MD.12299 | 2021-01-30 | 51000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2021-01-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 610.6 D105 | MD.12300 | 2021-04-05 | 51000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | 2021-03-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.6 D105 | MD.12619 | 2022-04-05 | 51000.00 | 2018-07-12 | Sách | 3 | 2022-03-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.6 D105 | MD.12620 | 2022-02-21 | 51000.00 | 2018-07-12 | Sách | 2 | 2022-02-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.6 D105 | MD.12621 | 2021-01-22 | 51000.00 | 2018-07-12 | Sách | 1 | 2021-01-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.6 D105 | MD.12622 | 2021-03-30 | 51000.00 | 2018-07-12 | Sách | 2 | 2021-03-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-07-12 | 610.6 D105 | MD.12623 | 2018-07-12 | 51000.00 | 2018-07-12 | Sách |