Kế toán chi phí (Biểu ghi số 1939)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049221989 |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.42 |
Mã hóa Cutter | Qu250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Ngọc Quế |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán chi phí |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Ngọc Quế, Phạm Văn Được, Huỳnh Lợi (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 307tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh Khoa kế toán Bộ môn kế toán quản trị - Phân tích hoạt động kinh doanh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Chi phí là một yếu tố rất quan trọng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Kế toán chi phí với vai trò cung cấp thông tin về chi phí phục vụ cho việc hoạch định, kiểm soát và ra quyết định của nhà quản lý, vì vậy, từ lâu kế toán chi phí đã được xem là một bộ phận quan trọng trong hệ thống kế ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Được |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Lợi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 2 | 657.42 Qu250 | MD.07403 | 2024-06-01 | 2024-05-18 | 2024-05-18 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 4 | 657.42 Qu250 | MD.07405 | 2024-05-14 | 2024-05-03 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 4 | 657.42 Qu250 | MD.07406 | 2024-05-30 | 2024-05-16 | 2024-05-16 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 3 | 657.42 Qu250 | MD.07408 | 2018-11-02 | 2018-10-18 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.42 Qu250 | MD.07409 | 2018-10-20 | 2018-10-08 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 Qu250 | MD.07412 | 2018-06-09 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.42 Qu250 | MD.07414 | 2018-06-09 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.42 Qu250 | MD.07415 | 2024-05-03 | 2024-04-20 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.42 Qu250 | MD.07418 | 2024-04-20 | 2024-04-12 | 95000.00 | 2018-06-09 | Sách |