Bài tập Nguyên lý kế toán (Biểu ghi số 1937)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài tập Nguyên lý kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 182 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh. Khoa Kế toán -Kiểm toán. Bộ môn Nguyên lý kế toán |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách gồm 4 phần. Các bài tập được soạn theo thứ tự của các chương trong chương trình môn học Nguyên lý ế toán của trường Đại học Kinh Tế thành phố Hồ Chí Minh. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07552 | 2018-06-09 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07555 | 2020-10-26 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 3 | 1 | 2020-10-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07564 | 2022-10-11 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 4 | 2022-09-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07567 | 2020-09-21 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2 | 2020-09-10 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07570 | 2019-11-19 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 1 | 2019-10-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07573 | 2020-12-21 | 2018-06-09 | Sách | 4 | 2020-12-16 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07576 | 2020-11-03 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2 | 2020-10-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07561 | 2020-12-15 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 1 | 1 | 2020-11-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Nh300 | MD.07558 | 2022-09-07 | 39000.00 | 2018-06-09 | Sách | 2 | 2022-08-31 |