Kế toán thương mại dịch vụ : (Biểu ghi số 1934)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 99000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.076 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phước |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán thương mại dịch vụ : |
Thông tin khác | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phước (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 543 tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu bao gồm: Tổng quan về doanh nghiệp thương mại - dịch vụ; Kế toán tiền và các khoản tương đương tiền; Kế toán mua bán hàng hóa trong nước; Kế toán xuất nhập khẩu; Kế toán hoạt động kinh doanh dịch vụ; Kế toán doanh nghiệp xây dựng; Kế toán tài sản cố định; Kế toán CPKD, chi phí thuế TNDN và xác định KQKD; Báo cáo tài chính. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07526 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07527 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07528 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07529 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07530 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07531 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07532 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07533 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.076 Ph557 | MD.07534 | 2018-06-09 | 99000.00 | 2018-06-09 | Sách |