Bài giảng giải phẫu học (Biểu ghi số 193)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 74000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 611 |
Mã hóa Cutter | B103 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bài giảng giải phẫu học |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng Quang |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 1 | 611 Gi103 | MD.01150 | 2020-06-06 | 2020-05-19 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 8 | 611 Gi103 | MD.01151 | 2024-02-20 | 2024-01-30 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 611 Gi103 | MD.01152 | 2024-03-09 | 2024-02-23 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 9 | 611 Gi103 | MD.01153 | 2024-05-17 | 2024-05-17 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | 2024-05-31 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 611 Gi103 | MD.01154 | 2024-03-14 | 2024-02-20 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 8 | 611 Gi103 | MD.01155 | 2023-04-13 | 2023-03-31 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 611 Gi103 | MD.01156 | 2024-01-30 | 2024-01-16 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 3 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 6 | 611 Gi103 | MD.01157 | 2024-01-29 | 2024-01-25 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 611 Gi103 | MD.01158 | 2020-06-24 | 2020-06-08 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-14 | 7 | 611 Gi103 | MD.01159 | 2022-08-20 | 2022-08-06 | 74000.00 | 2017-10-14 | Sách | 1 |