Kế toán quản trị = Management Accounting (Biểu ghi số 1929)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180609b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.9 |
Mã hóa Cutter | L462 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Lợi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán quản trị = Management Accounting |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên khối ngành Kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Lợi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Phương Đông |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 245 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách bao gồm: Những vấn đề chung về kế toán quản trị, nhận diện chi phí và xác định giá thành sản phẩm, dự báo, kiểm soát chi phí và đánh giá trách nhiệm, các thông tin cần thiết cho các quyết định kinh doanh, phân tích và dự báo các chỉ sổ tài chính. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07920 | 2020-09-21 | 2020-08-17 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07921 | 2022-06-15 | 2022-06-01 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07922 | 2018-12-27 | 2018-12-21 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.9 L462 | MD.07923 | 2021-06-07 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07924 | 2022-05-04 | 2022-04-20 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07925 | 2022-06-10 | 2022-06-01 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 1 | 657.9 L462 | MD.07926 | 2022-06-01 | 2022-05-18 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 657.9 L462 | MD.07927 | 2018-06-09 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-09 | 2 | 657.9 L462 | MD.12245 | 2022-06-10 | 2022-06-01 | 40000.00 | 2018-06-09 | Sách |