Giáo trình kế toán tài chính (Biểu ghi số 1928)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 89000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.7 |
Mã hóa Cutter | D561/P.5 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Văn Dương |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kế toán tài chính |
Phần/Tập | Phần 5 |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Văn Dương (chủ biên) ; Dương Thị Mai Hà Trâm, Hà Xuân Thạch, ... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 3 - Đã chỉnh sửa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 211 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTS ghi: Trường đại học Kinh Tế TP. Hồ Chí Minh khoa kế toán - kiểm toán.Bộ môn kế toán tài chính |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung giáo trình gồm 7 chương: Chương 1: kế toán thuế Chương 2: Bảng cân đối kế toán Chương 3: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Chương 4: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Chương 5: Bản thuyết minh báo cáo tài chính Chương 6: Sai sót trong kế toán, thay đổi chính sách kế toán và ước tính kế toán Chương 7: Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Thị Mai Hà Trâm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Xuân Thạch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 D561/P.5 | MD.07652 | 2018-06-12 | 89000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 D561/P.5 | MD.07653 | 2018-06-12 | 89000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 D561/P.5 | MD.07654 | 2019-07-04 | 89000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2019-06-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 D561/P.5 | MD.07655 | 2018-06-12 | 89000.00 | 2018-06-12 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 657.7 D561/P.5 | MD.07656 | 2018-06-12 | 89000.00 | 2018-06-12 | Sách |