Kế toán chi phí (Biểu ghi số 1924)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.42 |
Mã hóa Cutter | L462 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Lợi |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán chi phí |
Thông tin khác | Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Lợi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao thông vận tải |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 270 tr. |
Kích thước (L) | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTS ghi: Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Các bài tập về kế toán chi phí theo nội dung chương trình môn học. Đáp án và lí thuyết cơ bản kế toán chi phí sản xuất, giá thành sản phẩm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07518 | 2018-06-08 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07503 | 2018-06-08 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07506 | 2022-03-07 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2022-02-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07494 | 2024-04-20 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | 2 | 2024-04-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07500 | 2018-06-08 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07512 | 2019-03-02 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07509 | 2024-05-16 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2024-05-16 | 2024-05-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07515 | 2018-06-08 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07497 | 2023-09-21 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2023-09-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.42 L462 | MD.07411 | 2018-06-08 | 49000.00 | 2018-06-08 | Sách |