Kế toán quản trị (Biểu ghi số 1923)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 94000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 658.155 |
Mã hóa Cutter | D557/P.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Dược |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán quản trị |
Phần/Tập | Phần 1 |
Nhan đề phần/tập | Kế toán chi phí : Lý thuyết, bài tập, bài giải |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Dược (chủ biên) ; Cao Thị Cẩm Vân |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học công nghiệp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 426 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nhằm trang bị, cập nhận kiến thức về kế toán quản trị phục vụ cho việc nghiên cứu, giảng dạy, học tập của những người làm kế toán và sinh viên các trường Đại Học, Cao Đẳng. Khoa Kế toán - Kiểm Toán trường Đại học Công nghiệp TP.HCM phối hợp cùng PGS.TS Phạm Văn Dược (Khoa Kế Toán - Kiểm Toán trường Đại học Kinh Tế TP.HCM) biên soạn giáo trình Kế Toán Quản Trị Quyển sách được chia thành bảy chương, như sau: Chương 1: Tổng quan về KTQT Chương 2: Chi phí và phân loại chi phí Chương 3: Phân tích mối quan hệ chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP) Chương 4: Dự toán ngân sách Chương 5: Đánh giá trách nhiệm quản lý Chương 6: Định giá bán sản phẩm Chương 7: Thông tin thích hợp với quyết định ngắn hạn |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Thị Cẩm Vân |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07435 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07436 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07437 | 2023-04-27 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | 2 | 2023-04-18 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07438 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07439 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07440 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07441 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07442 | 2019-11-20 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2019-10-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07443 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07444 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07445 | 2022-04-29 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách | 1 | 2022-04-12 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-12 | 658.155 D557/P.1 | MD.07446 | 2018-06-12 | 94000.00 | 2018-06-12 | Sách |