Kế toán tài chính (Biểu ghi số 1921)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180608b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 657.7 |
Mã hóa Cutter | Nh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Văn Nhị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kế toán tài chính |
Thông tin khác | : Sách dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp các khối ngành kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Võ Văn Nhị (chủ biên) ; Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung... |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần 6, đã chỉnh lý bổ sung theo QĐ số 15/2006 QĐ - BTC ban hành ngày 20-03-2006 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP. Hồ Chí Minh. |
Nhà xuất bản | Tài chính |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 589tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Mô hình |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khá toàn diện các nội dung kế toán ở các loại hình doanh nghiệp, kết hợp chặt chẽ giữa các vấn đề lý luận về tổ chức kế toán với việc hướng dẫn các phương pháp thu thập, xử lý tổng hợp và cung cấp thông tin hữu ích cho các đối tượng khác nhau. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kế toán |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Anh Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Hưng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07461 | 2018-06-08 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07462 | 2018-06-08 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07463 | 2023-08-25 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2023-08-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07464 | 2023-10-25 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2023-10-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07465 | 2019-09-04 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2019-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07466 | 2018-06-08 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07467 | 2019-09-04 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2019-08-14 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07468 | 2018-06-08 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07469 | 2018-06-08 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 657.7 Nh300 | MD.07470 | 2023-11-27 | 95000.00 | 2018-06-08 | Sách | 1 | 2023-11-15 |